Phiên âm : jǐn náng shī.
Hán Việt : cẩm nang thi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻優美的詩作。參見「錦囊佳句」條。宋.蘇軾〈次韻王晉卿奉詔押高麗燕射〉詩:「錦囊詩草勤收拾, 莫遣雞林得夜光。」