Phiên âm : jǐn zhì zhī yī.
Hán Việt : cẩm trĩ chi y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
錦雉, 一種羽色鮮豔美麗的鳥。錦雉之衣指鮮豔華美的衣服。唐.皇甫枚《王知古》:「他日錦雉之衣欲解, 青鸞之匣全開。」