Phiên âm : mén hù dà kāi.
Hán Việt : môn hộ đại khai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 重門深鎖, .
門戶完全打開。比喻毫無防備、阻攔。如:「機場是進出國家的大門, 如果境管出現死角, 導致門戶大開, 後果將不堪設想。」