Phiên âm : chóng mén shēn suǒ.
Hán Việt : trọng môn thâm tỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 門戶大開, .
多層大門都鎖得很緊。形容保護、封鎖的很嚴密。例這個暴發戶鎮日重門深鎖, 深怕有歹徒闖入。多層大門都鎖得很緊。如:「這棟院宅平日裡重門深鎖, 沒有太多人進出。」