VN520


              

都根主兒

Phiên âm : dū gēn zhǔr.

Hán Việt : đô căn chủ nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

首腦, 做主張的人。《金瓶梅》第七九回:「一個親娘舅, 比不的別人, 你老人家就是個都根主兒, 再有誰大如你老人家的!」


Xem tất cả...