VN520


              

都府

Phiên âm : dū fǔ.

Hán Việt : đô phủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.都會。唐.白居易〈鄭絪可吏部尚書制〉:「國之都府, 半在東周。委以保釐, 人安吏肅。」2.職官名。唐置, 掌理兵甲、財賦、民俗等事。


Xem tất cả...