Phiên âm : zhē shì.
Hán Việt : già sức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
掩飾。《三國演義》第一○一回:「卻又妄奏天子, 遮飾己過。」《紅樓夢》第六九回:「說不得且吞聲忍氣, 將好顏面換出來遮飾。」