Phiên âm : shì cóng.
Hán Việt : thích tòng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
依附、遵從。《左傳.僖公五年》:「一國三公, 吾誰適從?」唐.杜甫〈早發〉詩:「賤子欲適從, 疑誤此二柄。」