VN520


              

過日子

Phiên âm : guò rì zi.

Hán Việt : quá nhật tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

過生活。例只要全家人能一起健康平安地過日子, 他就很滿足了。
度日、過日。《文明小史》第三二回:「咱們地方上有了這個人, 大家休想安穩過日子。」


Xem tất cả...