Phiên âm : guò rì zi.
Hán Việt : quá nhật tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
過生活。例只要全家人能一起健康平安地過日子, 他就很滿足了。度日、過日。《文明小史》第三二回:「咱們地方上有了這個人, 大家休想安穩過日子。」