Phiên âm : shòu huò.
Hán Việt : thụ hóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
賣出貨品。例今年適逢暖冬, 所以冬衣的售貨量很不理想。賣出貨品。如:「今年適逢暖冬, 所以冬衣的售貨量很不理想。」