VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
逐年
Phiên âm :
zhúnián.
Hán Việt :
trục niên .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
產量逐年增長
逐兔先得 (zhú tù xiān dé) : trục thố tiên đắc
逐北 (zhú běi) : trục bắc
逐個 (zhú gè) : trục cá
逐末遺本 (zhú mò yí běn) : trục mạt di bổn
逐末 (zhú mò) : trục mạt
逐水草而居 (zhú shuǐ cǎo ér jū) : trục thủy thảo nhi cư
逐末捨本 (zhú mò shě běn) : trục mạt xả bổn
逐細 (zhú xì) : trục tế
逐旋 (zhú xuán) : trục toàn
逐个 (zhú gè) : từng cái; từng chiếc; từng cái một
逐定 (zhú dìng) : trục định
逐一 (zhú yī) : trục nhất
逐步 (zhú bù) : trục bộ
逐次 (zhú cì) : trục thứ
逐漸 (zhú jiàn) : trục tiệm
逐電追風 (zhú diàn zhuī fēng) : trục điện truy phong
Xem tất cả...