Phiên âm : xiǎo kàn.
Hán Việt : tiểu khán.
Thuần Việt : coi khinh; xem nhẹ; xem thường.
Đồng nghĩa : 輕視, 鄙視, 藐視, .
Trái nghĩa : 重視, .
coi khinh; xem nhẹ; xem thường轻视