VN520


              

滿坑滿谷

Phiên âm : mǎn kēng mǎngǔ.

Hán Việt : mãn khanh mãn cốc.

Thuần Việt : tràn trề; đầy rẫy; nhan nhãn khắp nơi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tràn trề; đầy rẫy; nhan nhãn khắp nơi. 形容到處都是, 多得很.


Xem tất cả...