Phiên âm : gōng qīn.
Hán Việt : cung thân.
Thuần Việt : tự mình làm; tự làm; tự mình làm lấy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tự mình làm; tự làm; tự mình làm lấy亲自去做shìbìgōngqīncông việc phải tự mình làm lấy