Phiên âm : gōng xíng jié jiǎn.
Hán Việt : cung hành tiết kiệm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
親自實踐節省儉約。《明史.卷一八一.劉健傳》:「望陛下絕無益之費, 躬行節儉, 為中外倡。」