Phiên âm : dūn xún.
Hán Việt : tồn tuần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
逡巡, 退讓。《莊子.至樂》:「忠諫不聽, 蹲循勿爭。」