VN520


              

蹲循

Phiên âm : dūn xún.

Hán Việt : tồn tuần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

逡巡, 退讓。《莊子.至樂》:「忠諫不聽, 蹲循勿爭。」


Xem tất cả...