Phiên âm : bài jiā.
Hán Việt : bại gia.
Thuần Việt : phá sản; lụn bại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phá sản; lụn bại使家业败落yóu tóujī qǐjiā de,yě hùi yīn tóujī ér bàijiā.phát triển cơ nghiệp nhờ đầu cơ, thì cũng có thể vì đầu cơ mà phá sản