Phiên âm : mí liàn.
Hán Việt : mê luyến .
Thuần Việt : say đắm; bị cuốn hút; đam mê.
Đồng nghĩa : 留戀, 依戀, .
Trái nghĩa : 絕情, 死心, .
say đắm; bị cuốn hút; đam mê. 對某一事物過度愛好而難以舍棄.