Phiên âm : diào shū dànr.
Hán Việt : điều thư đam nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
引經據典, 賣弄文詞。《西遊記》第七二回:「天氣炎熱, 沒奈何, 將就容我洗洗兒罷!那裡調甚麼書擔兒, 同席不同席!」也作「調書袋」。