VN520


              

調眼色

Phiên âm : diào yǎn sè.

Hán Việt : điều nhãn sắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以眉目傳情意。元.王實甫《西廂記.第四本.第一折》:「空調眼色經今半載, 這其間委實難捱。」《初刻拍案驚奇》卷一八:「可借有這個燒火的家僮在房, 只好調調眼色.連風話也不便說得一句。」也作「掉眼」。


Xem tất cả...