VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
血跡
Phiên âm :
xuè jī.
Hán Việt :
huyết tích .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
血跡斑斑
血糖 (xuè táng) : đường máu
血性 (xuè xìng) : huyết tính
血球 (xuè qiú) : huyết cầu
血吸虫 (xuè xī chóng) : trùng hút máu
血丝虫病 (xuè sī chóng bìng) : bệnh chân voi
血口噴人 (xuè kǒu pēn rén) : ngậm máu phun người
血海屍山 (xiě hǎi shī shān) : huyết hải thi san
血氣方剛 (xuè qì fāng gāng) : huyết khí phương cương
血雨腥風 (xiě yǔ xīng fēng) : huyết vũ tinh phong
血滴子 (xiě dī zǐ) : huyết tích tử
血色素 (xuè sè sù) : huyết sắc tố; hồng sắc tố
血不歸經 (xiě bù guī jīng) : huyết bất quy kinh
血口喷人 (xuè kǒu pēn rén) : ngậm máu phun người
血汗錢 (xiě hàn qián) : huyết hãn tiền
血压计 (xuè yā jì) : huyết áp kế
血花 (xuè huā) : máu bắn tung toé
Xem tất cả...