Phiên âm : xiě yè jiǎn yàn.
Hán Việt : huyết dịch kiểm nghiệm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有關血液成分、血球數量、血紅素、凝固時間等, 及是否感染毒素、細菌等項目的檢查。可用於檢驗貧血、傳染性疾病、慢性炎症、白血症等。