Phiên âm : xuè xǐ.
Hán Việt : huyết tẩy.
Thuần Việt : tắm máu; tàn sát đẫm máu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tắm máu; tàn sát đẫm máu. 像用血洗了某個地方一樣, 形容殘酷地屠殺人民.