Phiên âm : shé xiē.
Hán Việt : xà hạt.
Thuần Việt : rắn rết; người độc địa; rắn và bò cạp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rắn rết; người độc địa; rắn và bò cạp. 比喻狠毒的人.