Phiên âm : hǔ zhǎng.
Hán Việt : hổ chưởng.
Thuần Việt : Hổ chưởng; Thiên Nam Tinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Hổ chưởng; Thiên Nam Tinh天南星之别名