Phiên âm : fāng zé.
Hán Việt : phương trạch .
Thuần Việt : dầu thơm; dầu chải tóc.
Đồng nghĩa : 香澤, 薌澤, .
Trái nghĩa : , .
1. dầu thơm; dầu chải tóc. 古代婦女潤發用的有香氣的油, 泛指香氣.