VN520


              

萍水相交

Phiên âm : píng shuǐ xiāng jiāo.

Hán Việt : bình thủy tương giao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

萍, 浮萍。萍水相交指浮萍隨水漂流, 聚合不定。比喻彼此素不相識, 因機緣湊巧, 結為朋友。清.孔尚任《桃花扇》第七齣:「小弟與楊兄萍水相交, 昨日承情太厚, 也覺不安。」
義參「萍水相逢」。見「萍水相逢」條。


Xem tất cả...