VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
萌動
Phiên âm :
méng dòng.
Hán Việt :
manh động.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
春意萌動.
萌芽 (méng yá) : nảy sinh; phát sinh
萌发 (méng fā) : nảy mầm; đâm chồi; chớm nở
萌生 (méng shēng) : nảy sinh
萌發 (méng fā) : nảy mầm; đâm chồi; chớm nở
萌櫱 (méng niè) : manh nghiệt
萌兆 (méng zhào) : manh triệu
萌黎 (méng lí) : manh lê
萌茁 (méng zhuó) : manh truất
萌隸 (méng lì) : manh lệ
萌動 (méng dòng) : manh động
萌兒 (méngr) : manh nhi
萌动 (méng dòng) : nảy mầm