Phiên âm : méng fā.
Hán Việt : manh phát.
Thuần Việt : nảy mầm; đâm chồi; chớm nở.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nảy mầm; đâm chồi; chớm nở种子或孢子发芽