Phiên âm : méng lí.
Hán Việt : manh lê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
百姓、庶民。南朝宋.范曄〈宦者傳論〉:「皆剝割萌黎, 競恣奢欲。」