Phiên âm : kū wěi.
Hán Việt : khô uy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 凋謝, 乾枯, .
Trái nghĩa : 滋生, 生長, 繁茂, 茁壯, 茂盛, .
荷葉完全枯萎.