Phiên âm : zī shēng.
Hán Việt : tư sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 繁殖, .
Trái nghĩa : 枯萎, 滅絕, .
及時清除污水、糞便, 防止蚊蠅滋生.