VN520


              

滋生

Phiên âm : zī shēng.

Hán Việt : tư sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 繁殖, .

Trái nghĩa : 枯萎, 滅絕, .

及時清除污水、糞便, 防止蚊蠅滋生.


Xem tất cả...