Phiên âm : lǎo yú shì gù.
Hán Việt : lão vu thế cố.
Thuần Việt : sành sỏi; lõi đời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sành sỏi; lõi đời形容富有处世经验(多含贬义)