Phiên âm : huāng jí.
Hán Việt : hoang cấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
急忙、慌張。《劉知遠諸宮調.第一二》:「向馬前睹吏者顫顫兢兢, 荒急忙分說, 口內頻言禍事也。」也作「慌急」、「急慌」。