VN520


              

漏壶

Phiên âm : lòu hú.

Hán Việt : lậu hồ.

Thuần Việt : đồng hồ nước; đồng hồ cát.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đồng hồ nước; đồng hồ cát
古代计时的器具,用铜制成, 分播水壶受水壶两部播水壶分二至四层, 均有小孔, 可以滴水, 最后流入受水壶, 受水壶里有立箭, 箭上划分一百刻, 箭随蓄水逐渐上升, 露出刻数, 用以表示时间也有不用水而用沙的也叫漏刻简称漏


Xem tất cả...