Phiên âm : lòu diàn bǎo hù jiē dì jí chā zuò.
Hán Việt : lậu điện bảo hộ tiếp địa cực sáp tọa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種在漏電時, 會自動切斷內藏插座電源的裝置。常用於冷氣機、烘乾機、冰箱等插座中。