Phiên âm : miè zhǐ.
Hán Việt : diệt chỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
受法律制裁。南朝梁.劉勰《文心雕龍.奏啟》:「若能闢禮門以懸規, 標義路以植矩, 然後踰垣者折肱, 捷徑者滅趾, 何必躁言醜句, 詬病為切哉!」