Phiên âm : miè huǒ shā.
Hán Việt : diệt hỏa sa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種以重碳酸曹達及鐵屑製成, 能用以撲滅火勢的消防用品。