Phiên âm : miè yīn qì.
Hán Việt : diệt âm khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
可消滅聲音的器具。如在槍上裝設滅音器, 開槍時槍聲就很小。