VN520


              

滅紀

Phiên âm : miè jì.

Hán Việt : diệt kỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

使綱紀紊亂。《三國演義》第九回:「滅紀廢典, 豈能久乎?」


Xem tất cả...