Phiên âm : liū da.
Hán Việt : lựu đạt.
Thuần Việt : tản bộ; dạo bộ; đi bách bộ; đi dạo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tản bộ; dạo bộ; đi bách bộ; đi dạo散步;闲走也作蹓跶