Phiên âm : qiǎn xiǎn.
Hán Việt : thiển hiển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 淺近, .
Trái nghĩa : 深奧, 難解, 艱深, 深刻, .
淺顯而有趣的通俗科學讀物.