VN520


              

浪漫主义

Phiên âm : làng màn zhǔ yì.

Hán Việt : lãng mạn chủ nghĩa.

Thuần Việt : chủ nghĩa lãng mạn; sự lãng mạn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chủ nghĩa lãng mạn; sự lãng mạn
文学艺术上的一种创作方法,运用丰富的想像和夸张的手法, 塑造人物形象,反映现实生活浪漫主义有几种类型,如消极的浪漫主义和积极的浪漫主义前者粉饰现实或留恋过 去;后者能突破现状,预示事物发展的方向


Xem tất cả...