Phiên âm : làng mù.
Hán Việt : lãng mộc.
Thuần Việt : cầu thăng bằng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cầu thăng bằng. 體育運動器械. 用一根長木頭掛在架下, 人在上面用力使木頭搖蕩, 順勢來回做各種動作. 也叫浪橋.