Phiên âm : chí yán.
Hán Việt : trì diêm.
Thuần Việt : muối hồ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
muối hồ (muối sản xuất từ các hồ nước mặn)从咸水湖采取的盐,成分和海盐相同