Phiên âm : mín zú yīng xióng.
Hán Việt : dân tộc anh hùng.
Thuần Việt : anh hùng dân tộc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
anh hùng dân tộc. 捍衛本民族的獨立、自由和利益, 在抗擊外來侵略的斗爭中表現無比英勇的人, 如中國歷史上的岳飛、戚繼光、鄭成功等.