Phiên âm : sāng bái pí.
Hán Việt : tang bạch bì .
Thuần Việt : tang bạch bì.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tang bạch bì (vỏ trắng rễ cây dâu, vị thuốc đông y). 桑樹的內層根皮, 白色. 可入藥, 對水腫、咳嗽等有效.