VN520


              

殊科

Phiên âm : shū kē.

Hán Việt : thù khoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不同的類別。《漢書.卷五八.公孫弘傳》:「與內富厚而外為詭服以釣虛譽者殊科。」唐.韓愈〈八月十五夜贈張功曹〉詩:「君歌且休聽我歌, 我歌今與君殊科。」


Xem tất cả...