Phiên âm : shū kē.
Hán Việt : thù khoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不同的類別。《漢書.卷五八.公孫弘傳》:「與內富厚而外為詭服以釣虛譽者殊科。」唐.韓愈〈八月十五夜贈張功曹〉詩:「君歌且休聽我歌, 我歌今與君殊科。」