Phiên âm : zhèng shǐ tǐ.
Hán Việt : chánh thủy thể.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
流行於三國魏正始年間, 以嵇康、阮籍等人為代表的詩體。宋.嚴羽《滄浪詩話.詩體》:「正始體, 魏年號, 嵇、阮諸公之詩。」