Phiên âm : dǎi shì tóu.
Hán Việt : đãi sự đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.不好惹的人。元.關漢卿《單刀會》第二折:「惱犯了雲長歹事頭, 周倉哥哥快爭鬥, 輪起刀來劈破了頭。」2.倒霉的事。《元曲選外編.醉寫赤壁賦.第二折》:「他兩個文施翰墨, 筆掃千軍, 臨危世亂, 勢盡時休, 傳與俺這壞風俗歹事頭。」